Câu lệnh SQL CASE

Câu lệnh SQL CASE


Câu lệnh CASE đi qua các điều kiện và trả về một giá trị khi điều kiện đầu tiên được đáp ứng (giống như câu lệnh if-then-else). Vì vậy, khi một điều kiện là đúng, nó sẽ ngừng đọc và trả về kết quả. Nếu không có điều kiện nào là đúng, nó trả về giá trị trong mệnh đề ELSE.

Nếu không có phần ELSE và không có điều kiện nào là đúng, nó trả về giá trị NULL.

Cú pháp CASE

CASE
    WHEN condition1 THEN result1
    WHEN condition2 THEN result2
    WHEN conditionN THEN resultN
    ELSE result
END;

Cơ sở dữ liệu Demo


Dưới đây là lựa chọn từ bảng "OrderDetails" trong cơ sở dữ liệu mẫu Northwind.

OrderDetailID OrderID ProductID Quantity
1 10248 11 12
2 10248 42 10
3 10248 72 5
4 10249 14 9
5 10249 51 40

Ví dụ về SQL CASE


Câu lệnh SQL sau đi qua các điều kiện và trả về một giá trị khi điều kiện đầu tiên được đáp ứng.

Ví dụ

SELECT OrderID, Quantity,
CASE
    WHEN Quantity > 30 THEN 'The quantity is greater than 30'
    WHEN Quantity = 30 THEN 'The quantity is 30'
    ELSE 'The quantity is under 30'
END AS QuantityText
FROM OrderDetails;

Xem kết quả

Câu lệnh SQL sau sẽ sắp xếp các khách hàng theo Thành phố. Tuy nhiên, nếu Thành phố là NULL, thì hãy đặt hàng theo Quốc gia.

Ví dụ

SELECT CustomerName, City, Country
FROM Customers
ORDER BY
(CASE
    WHEN City IS NULL THEN Country
    ELSE City
END);

Xem kết quả